• [ 工場 ]

    n

    nhà máy/công xưởng/xưởng
    工場1日見学にご招待致します: chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong một ngày
    国有工場(中国などの): nhà máy quốc doanh (như của Trung Quốc)
    アイスクリーム工場: nhà máy kem

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X