• [ 勾配 ]

    n

    dốc/sự dốc/độ dốc/độ nghiêng
     ~ を下がる: xuống con dốc

    [ 紅梅 ]

    n

    cây mai hồng/cây hồng mai

    [ 購買 ]

    n

    sự mua/việc mua vào
    その広告は人々の購買欲をそそった。: Quảng cáo đó đã thu hút sức mua của mọi người.

    [ 購買する ]

    vs

    mua

    Kỹ thuật

    [ こう配 ]

    bờ dốc/độ nghiêng/độ dốc/hệ số góc [slope]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X