• [ 交番 ]

    n

    đồn cảnh sát
    この先を行ったところに交番がある: ở phía trước có đồn cảnh sát
    交番に出頭する: trình diện tại đồn cảnh sát
    ~の目撃者として交番で事情聴取される: bị thẩm vấn ở đồn cảnh sát như là một nhân chứng
    駅前の交番にその事態を通報する: thông báo về vấn đề đó cho đồn cảnh sát ở phía trước nhà ga

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X