• [ 公表 ]

    n

    sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố
    ~に関する情報の公表: công bố tin tức liên quan đến ~
    ~の評価結果の公表: công bố kết quả đánh giá
    ~間の格差公表: tuyên bố khoảng cách giữa ~

    [ 公表する ]

    vs

    công bố/tuyên bố
    (人)の軍歴資料をマスコミに公表する: công bố với giới truyền thông về tư liệu lịch sử quân đội của ai
    競技者が薬物を乱用していると公表する: công bố việc vận động viên đang lạm dụng thuốc
    結果を毎事業年度に公表する: công bố kết quả theo từng năm tài chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X