• [ 交付 ]

    n

    sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát
    株式の無償交付: phát hành cổ phiếu miễn phí
    受取証の交付: cấp giấy biên nhận
    奨学金交付: cấp (phát) học bổng

    [ 交付する ]

    vs

    cấp cho/phát hành/cấp/phát/giao/giao nhận
    商品や手紙を交付する: giao hàng hóa hoặc thư
    交付されるべき書類すべて: tất cả tài liệu được cấp phát

    [ 公布 ]

    vs

    cong bố

    n

    sự công bố/sự tuyên bố/công bố/tuyên bố/ban hành
    関連する基準の公布: công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan
    日本国憲法は1946年に公布された: hiến pháp Nhật Bản đã được ban hành vào năm 1946
    公布準備完了: sẵn sàng chuẩn bị ban hành

    [ 坑夫 ]

    n

    thợ mỏ
    ダラム坑夫祭: hội thợ mỏ Durma
    坑夫頭: ông chủ thợ mỏ

    [ 工夫 ]

    n

    công nhân/người lao động tại công xưởng/công cụ
    ~における独特の工夫: công cụ độc đáo trong ~
    より少ない水でより多くの食料を生産するための工夫: công cụ nhằm sản xuất nhiều lương thực hơn tại những nơi thiếu nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X