• [ 後方 ]

    n

    phía sau/đằng sau
    センター後方: phía sau trung tâm
    斜め後方から吹く風: cơn gió thổi tạt qua từ đằng sau
    後方で~に付着する: bám dính ở phía sau

    [ 公法 ]

    n

    luật công/công pháp
    国際法・公法研究所: viện nghiên cứu luật quốc tế, luật công
    公法人: người luật công

    [ 広報 ]

    n

    giao dịch công chứng

    [ 高峰 ]

    n

    núi cao

    Kinh tế

    [ 広報 ]

    giao dịch công chúng [public relations]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X