• [ 攻防 ]

    n

    sự tấn công và phòng ngự/việc tấn công và phòng ngự/tấn công và phòng ngự
    攻防ある相撲: sumo tấn công và phòng ngự
    AとBの壮絶な攻防劇: tấn công và phòng ngự mạnh mẽ giữa A và B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X