• Tin học

    [ 高密度 ]

    mật độ cao [high-density]
    Explanation: Một phương pháp lưu trữ của đĩa mềm, đòi hỏi các hạt từ trên mặt đĩa phải cực mịn. Đĩa mật độ cao có chi phí sản xuất cao hơn so với đĩa mật độ kép, nhưng có thể lưu trữ trên 1 M thông tin trong một đĩa 51/4 hoặc 31/2 inch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X