• [ 被る ]

    v5r

    phủ lên
    大地は大雪を被る: mặt đất phủ lên một lớp tuyết
    được/chịu
    損害を被る: chịu thiệt hại
    愛顧を被る: được trông nom coi sóc
    chuốc lấy/dẫn đến/phải chịu/phải hứng chịu/phải gánh chịu/phải chịu đựng/chịu
    消費者が被る悪影響を軽減する: giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu
    感情面で被る痛手: một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm
    罪などを被る: chịu tội
    被る〔損失・罰などを〕: chịu tổn thất, chịu hình phạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X