• [ 公明 ]

    adj-na

    công minh/công bằng/quang minh
    公明でない: không công bằng
    公明な処置を取る: được đối xử công bằng
    公明正大でない戦い: cuộc chiến không quang minh chính đại
    公明正大な行為: hành vi quang minh chính đại
    公明正大な選択をする: bầu cử rất công bằng
    公明正大にやる: làm việc gì một cách quang minh chính đại

    n

    sự công minh/sự công bằng/công minh/công bằng/quang minh
    公明選挙: bầu cử một cách công bằng

    [ 高名 ]

    / CAO DANH /

    adj-na

    nổi tiếng/có danh vọng
    あの人は世界的に高名な地球物理学者です。: Người đó là một nhà khoa học vật lý địa cầu nổi tiếng thế giới.
    ご高名はかねかね承っております。: Tôi đã hân hạnh được biết quí danh của ông từ lâu.

    n

    sự nổi tiếng/sự hữu danh/nổi tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X