• [ 項目 ]

    n, pref

    hạng mục (cán cân)

    n

    mục/khoản/điều khoản
    表の各項目に番号をふる。: Đánh số mỗi mục của bảng.
    内容を項目別に分ける。: Chia nội dung thành các mục khác nhau.

    Kinh tế

    [ 項目 ]

    hạng mục (cán cân) [item]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 項目 ]

    mục/mục dữ liệu [item/data item]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X