• [ 黄葉 ]

    n

    lá vàng/lá đỏ
    黄葉した葉: lá cây chuyển sang màu vàng
    黄葉の季節: mùa cây lá đỏ

    [ 効用 ]

    n

    ích dụng
    hiệu dụng

    [ 孝養 ]

    n

    bổn phận làm con

    [ 紅葉 ]

    n

    cây thích (ở Nhật Bản)/sự đổi sắc lá vào mùa thu
    今年はいつもより紅葉が早い。: Năm nay cây thay lá sớm hơn mọi khi.
    京都の山々は美しく紅葉する頃が見ごろです。: Khi những ngọn đồi ở Kyoto nhuộm đỏ sắc lá là lúc đẹp nhất.

    [ 高揚 ]

    n

    sự khích lệ/sự nâng cao tinh thần/sự nâng cao chí khí/khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí/nâng cao ý chí/hưng phấn

    [ 高揚する ]

    vs

    khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X