• [ 公立 ]

    n

    công lập
     ~ 高校: trường trung học công lập

    [ 効率 ]

    n

    năng xuất
    hiệu suất/năng suất/năng lực
    あらゆる種類のエネルギーの使用効率: hiệu suất sử dụng năng lượng của tất cả các loại
    アンテナ効率: hiệu suất của ăng ten
    エミッタの注入効率: hiệu suất phun của bộ phát nhiệt

    Kinh tế

    [ 効率 ]

    hiệu quả/tính hiệu quả [efficiency]
    Category: Tài chính [財政]

    Tin học

    [ 効率 ]

    năng suất/hiệu suất/hiệu quả [efficiency/utility factor/performance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X