• [ 興隆 ]

    n

    sự phồn vinh/sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phát triển/phồn vinh/thịnh vượng/phát đạt/phát triển
    ドットコムビジネスの興隆: sự phát đạt của việc kinh doanh thiết bị cổng truyền thông máy tính
    文化の興隆: sự phát triển của văn hóa

    [ 交流 ]

    n

    sự giao lưu/giao lưu
    科学技術の交流: sự giao lưu của khoa học kỹ thuật
    子どもとおとなの交流: giao lưu trẻ em và người lớn
    ~間の深い交流: mối quan hệ sâu sắc giữa ~
    心を開いた交流: sự giao lưu mở cửa sổ tâm hồn

    [ 拘留 ]

    vs

    bị câu lưu
    bị bắt giữ

    n

    sự giam giữ/sự bắt giữ/giam giữ/bắt giữ

    [ 拘留する ]

    vs

    giam/bắt giữ
    10人の学生が放火のかどで拘留されている。: 10 sinh viên bị bắt giữ vì tội phóng hoả.
    その男は保釈金が工面できるまで拘留された。: Người đàn ông đó bị bắt giữ cho đến khi nộp tiền bảo lãnh.

    Kinh tế

    [ 拘留 ]

    lưu tàu [detention]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 交流 ]

    dòng điện xoay chiều/AC [alternating current (AC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X