• [ 効力 ]

    n

    hiệu lực/tác dụng
    法律の ~: hiệu lực của pháp luật
    薬の ~: tác dụng của thuốc

    Kỹ thuật

    [ 抗力 ]

    kháng lực [drag, reaction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X