• [ 恒例 ]

    n

    thói quen/thông lệ/thường lệ
    (~の)恒例により: theo như thói quen
    毎年恒例の: thông lệ hàng năm
    毎週恒例のイベントになる: trở thành sự kiện thông lệ hàng tuần
    毎年恒例の花火大会を組織する: tổ chức lễ hội pháo hoa thường lệ hàng năm

    [ 高齢 ]

    n

    tuổi cao
    高齢にもかかわらず彼は毎年富士山に登る。: Mặc dù tuổi cao nhưng năm nào ông ấy cũng leo núi Phú Sĩ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X