• [ 後列 ]

    n

    cột phía sau/hàng phía sau
    後列の方の座席: ghế ngồi hàng phía sau
    後列中央に: ở giữa hàng phía sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X