• [ 航路 ]

    n

    đường đi (trên không, trên biển)
    私たちの船は濃露のため航路を誤った。: Tàu của chúng tôi do sương dày nên đã lạc đường.
    そのジェット機は少し航路をすれているようだ。: Chiếc máy bay đó có vẻ như hơi lệch hướng bay.
    その航空会社はグアムへの定期航路を開設した。: Hãng hàng không đó đã mở tuyến đường bay định kì đến Guam.

    [ 香炉 ]

    n

    đỉnh
    bình hương

    Kỹ thuật

    [ 航路 ]

    luồng/luồng lạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X