• [ 口論 ]

    n

    sự tranh luận/sự cãi nhau/sự cãi cọ/cãi nhau/cãi cọ/tranh luận
    ~の価格をめぐる口論: cãi nhau về giá của ~
    ちょっとした口論: cãi nhau một chút
    フランス人的な口論: tranh luận kiểu người Pháp
    金をめぐる口論: cãi cọ vì tiền
    khẩu thiệt
    khẩu chiến

    [ 口論する ]

    vs

    tranh luận/cãi nhau/cãi cọ
    ~について口論する: cãi nhau về ~
    ~のことで(人)と口論する: cãi nhau với ai về việc ~
    ~の利用をめぐって口論する : tranh luận về việc sử dụng ~
    やかましく口論する: cãi nhau inh ỏi
    (人)と(人)が声高に口論するのを耳にする: nghe thấy tiếng cãi cọ to tiếng của ai với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X