• [ 港湾鑑定人 ]

    n

    thanh tra hải quan tại cảng

    Kinh tế

    [ 港湾鑑定人 ]

    thanh tra hải quan tại cảng (Mỹ) [surveyor of the port]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X