• [ 越える ]

    v1

    vượt qua/vượt quá/vượt lên/hơn
    _円台を越える: vượt qua mức độ của đồng yên
    ~でクラスの平均点を越える: vượt qua điểm trung bình của lớp
    ~の枠組みを越える: vượt quá khung của ~
    (人)の能力を越える: vượt quá khả năng của ai

    [ 超える ]

    n, n-suf, pref

    vượt
    bứt

    v1

    vượt quá/quá (hạn định, giới hạn)
    お湯は100度を超えられない。: Nước sôi không thể vượt quá 100 độ.

    [ 肥える ]

    v1

    tinh/thính
    目が肥える: mắt tinh
    耳が肥える: tai thính
    phát phì
    màu mỡ
    土地が肥えている: đất đai màu mỡ
    bụ
    béo
    丸丸と肥えた子豚: chú lợn con béo tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X