• [ 呼応 ]

    n

    sự hưởng ứng/sự đáp ứng/hưởng ứng/đáp ứng/tương ứng/tương hợp
    主語呼応: tương hợp với chủ ngữ
    東西相呼応して運動を開始した: cuộc vận động đã bắt đầu và được cả bên Đông và bên Tây hưởng ứng.

    [ 呼応する ]

    vs

    hưởng ứng/đáp ứng
    ~に呼応して: đáp ứng đối với ~
    ~に呼応して上下変動する : biến động lên xuống đáp ứng với ~
    特に...に呼応して機能するよう~を設計する: thiết kế cái gì để có khả năng đáp ứng đặc biệt đối với ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X