• [ 凍る ]

    vs

    đặc

    v5r

    đóng băng/bị đóng băng
    寒さで水道管は凍ってしまった: trời lạnh nên ống nước bị đóng băng
    湖の水が凍った。: Nước hồ bị đóng băng.

    v5r

    kết băng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X