• [ 孤客 ]

    n

    người lữ hành một mình/người độc hành/người đi du ngoạn một mình
    孤客―ミザントロオプ: Người lữ hành một mình (người độc hành, người đi du ngoạn một mình)

    [ 顧客 ]

    v1

    bạn hàng

    n

    khách hàng/khách quen
    ~と順調な取引関係にある顧客: Khách hàng (khách quen) có quan hệ buôn bán tốt với~
    うるさい顧客: Khách hàng (khách quen) lắm điều
    顧客[消費者]はこの店に戻ってきつつある: Khách hàng (khách quen) đang quay trở lại cửa hàng
    いつまでも製品を支持し続けてくれる顧客: Khách hàng (khách quen) liên tục mua hàng hóa kh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X