• [ 木枯し ]

    n

    gió thu/gió lạnh
    木枯らしが吹く: gió lạnh thổi

    [ 木枯らし ]

    n

    gió thu/gió lạnh
    木枯らしが吹く: gió lạnh thổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X