• [ 焦がれる ]

    v1

    mong mỏi/khát khao/yêu tha thiết
    ~に会いたいと思い焦がれる: mong mỏi gặp ai
    故郷からの便りを待ち焦がれる: mong mỏi tin tức từ quê nhà
    bị cháy đen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X