• [ 呼吸 ]

    vs

    hơi thở

    n

    sự hô hấp/sự hít thở/hô hấp/hít thở
    けいれん性呼吸: Sự hô hấp (sự hít thở) co giật
    異常呼吸: Sự hô hấp (sự hít thở ) không bình thường
    横隔膜呼吸: Sự hô hấp (sự hít thở ) cơ hoành
    気管呼吸: Sự hô hấp (sự hít thở ) khí quản.

    [ 呼吸する ]

    vs

    hít thở/hô hấp/thở
    紙袋の中で呼吸する: Hít thở (hô hấp) bên trong túi giấy
    人工呼吸器の助けなしに呼吸する: Hít thở (hô hấp) mà không cần sự trợ giúp của dụng cụ hô hấp nhân tạo nào
    鰓で呼吸する: Hít thở (hô hấp) bằng mang cá
    呼吸するために人工呼吸装置を必要とする: Cần thiết bị hô hấp nhân tạo để hít thở (hô hấp)
    患者が呼吸

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X