• [ 呼吸器 ]

    / HÔ HẤP KHÍ /

    n

    cơ quan hô hấp/đường hô hấp
    空気呼吸器: Cơ quan hô hấp không khí
    自動呼吸器: Cơ quan hô hấp tự động
    (人)の気管を切開して呼吸器を付ける: Trang bị (lắp) cơ quan hô hấp khi cắt khí quản của ai đó
    呼吸器感染を起こすウイルス性疾患の大発生: phát sinh nhiều vi rút bệnh hoa liễu gây ra bệnh truyền nhiễm đường hô hấp (cơ quan hô hấp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X