• []

    n

    thạch
    平たい丸石〔海岸に打ち寄せた〕 :Hòn đá cuội tròn nhẵn
    割栗石〔基礎を作るための〕 :Đá nền làm móng
    Ghi chú: đơn vị đo thể tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X