• [ 国威 ]

    n

    Vinh quang quốc gia/niềm tự hào của đất nước/ quốc uy
    国威を高める[傷つける] :Nâng cao / làm tổn hại quốc uy
    国威を発揚する :tăng cường tự hào quốc gia

    [ 黒衣 ]

    / HẮC Y /

    n

    quần áo đen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X