• [ 国王 ]

    n

    quốc vương/vua
    スウェーデン国王:Quốc Vương Thụy Điển
    国王殺害 :Kẻ giết vua/Người ám sát vua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X