• [ 国債 ]

    n

    quốc trái/trái phiếu nhà nước/công trái
    chứng khoán nhà nước

    [ 国際 ]

    n

    quốc tế
    英語は世界中で使われている国際語である。: Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng trên toàn thế giới.
    日本人はもっと国際性を持つ必要があるとよく言われる。: Người ta hay nói rằng người Nhật cần phải mang tính quốc tế cao hơn nữa.

    Kinh tế

    [ 国債 ]

    công trái/chứng khoán nhà nước/quốc trái [government bond/government securities]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X