• [ 国際価格 ]

    n

    giá quốc tê

    Kinh tế

    [ 国際価格 ]

    giá quốc tế [international (market) price]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X