• [ 国際的 ]

    adj-na

    mang tính quốc tế
    彼女は国際的に有名な女優だ。: Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng quốc tế.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X