• [ 国史 ]

    n

    quốc sử

    [ 酷使 ]

    n

    sự lạm dụng/sử dụng quá mức
    ワープロ作業は目を酷使する。: Làm việc với máy chữ sẽ làm mắt làm việc quá mức.
    そんなに体を酷使すると長生きできないよ。: Nếu cứ làm việc quá mức như vậy thì anh không thể sống lâu được đâu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X