• [ 告訴 ]

    n

    sự tố cáo
    人を横領罪で告訴する。: Tố cáo ai về tội tham ô.
    うちの木を切らないでくれよ,でないと告訴するよ。: Đừng có chặt cây của chúng tôi, nếu không chúng tôi sẽ tố cáo đấy.
    彼らはその運転手を告訴して事故の損害補償を求めた。: Họ kiện người lái xe và đòi bồi thường thiệt hại do vụ tai nạn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X