• [ 国土 ]

    n

    sông núi
    sơn hà
    nước non
    non sông
    non nước
    lãnh thổ quốc gia/lãnh thổ
    đất nước
    đất đai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X