• [ 告発 ]

    n

    sự khởi tố
    その会社は脱税で告発された。: Công ty đó bị khởi tố vì tội trốn thuế.
    告発状: bản cáo trạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X