• [ 国防 ]

    n

    quốc phòng/sự quốc phòng
    国防費: chi phí quốc phòng
    国防予算: ngân sách quốc phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X