• [ 克明 ]

    adj-na

    chi tiết/cụ thể
    実験の結果を克明に記録する。: ghi cụ thể lại kết quả của cuộc thí nghiệm.
    戦争の様子は彼女の日記に克明に記されていた。: Cô ấy đã ghi lại cụ thể tình hình của cuộc chiến tranh trong cuốn nhật ký của mình.

    n

    sự chi tiết/sự cụ thể
    犯人の日記にはその足どりが克明に記されていた.:Tất cả những diễn biến của hành động gây tội ác đã được hắn ghi lại chi tiết trong nhật kí

    [ 国名 ]

    n

    tên quốc gia/tên nước

    Tin học

    [ 国名 ]

    tên quốc gia [country name]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X