• [ 漕ぐ ]

    v5g, vt

    đạp bàn đạp
    全力で漕ぐ: Đạp bàn đạp bằng toàn lực
    ペダルを逆に漕ぐ: Đạp bàn đạp ngược lại
    ブランコを漕ぐ: Đạp bàn đạp xích đu
    chèo thuyền/chèo/lái
    力強くボートを漕ぐ: Chèo thuyền một cách mạnh mẽ
    ~を櫂で漕ぐ: Chèo thuyền~ bằng mái chèo
    カヌーを漕ぐ: lái ca-no
    ~より速くボートを漕ぐ: lái thuyền cho chạy với tốc độ nhanh hơn~
    船を漕ぐ: Chèo thuyền.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X