-
[ 漕ぐ ]
v5g, vt
đạp bàn đạp
- 全力で漕ぐ: Đạp bàn đạp bằng toàn lực
- ペダルを逆に漕ぐ: Đạp bàn đạp ngược lại
- ブランコを漕ぐ: Đạp bàn đạp xích đu
chèo thuyền/chèo/lái
- 力強くボートを漕ぐ: Chèo thuyền một cách mạnh mẽ
- ~を櫂で漕ぐ: Chèo thuyền~ bằng mái chèo
- カヌーを漕ぐ: lái ca-no
- ~より速くボートを漕ぐ: lái thuyền cho chạy với tốc độ nhanh hơn~
- 船を漕ぐ: Chèo thuyền.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ