• []

    / ĐÀI /

    n

    rêu
    広く分布している種類の苔: rêu các loại mọc khắp nơi
    森に生える苔: Rêu mọc trong rừng
    苔の生えた庭: Khu vườn mọc đầy rêu
    苔に覆われた石: Đá bị rêu bao phủ
    薄緑色の苔: Rêu màu xanh nhạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X