• [ 個々 ]

    n

    từng ... một/từng
    個々の企業: Từng doanh nghiệp một
    個々の企業の観点から: Từ quan điểm của từng doanh nghiệp một
    個々の原因によって異なる: Khác nhau tuỳ theo từng nguyên nhân một
    個々の細胞内で: Ở trong từng tế bào một;個々の原因によって異なる: Khác nhau tuỳ theo từng nguyên nhân
    個々の企業の観点から: Từ quan điểm của từng

    [ 此処 ]

    n, uk

    đây/ở đây

    n

    đằng này

    n

    ở đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X