• Kỹ thuật

    [ 機構 ]

    cơ cấu [mechanism]
    Explanation: 機械が一定の働きをするためのしくみ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X