• [ 故国 ]

    n

    cố quốc/nơi sinh/quê hương/quê nhà
    私の故国: Quê hương của tôi
    故国からの便りを心待ちにする: Mong chờ nhận được tin tức từ quê hương (quê nhà)
    彼はハワイ経由で故国に帰った: Anh ấy đã trở về quê hương mình sau khi quá cảnh qua Haoai
    それで、素晴らしい故国に戻っての生活はどう?: Vậy cuộc sống khi trở về quê hương (quê nhà) tươi đẹp sẽ như th

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X