• n

    ở đây/tại đây
    ここで5分間お待ちいただけますか: Anh đợi tôi ở đây 5 phút có được không ạ?
    ここで、いくつもの精巧なピラミッドが発見された: Rất nhiều kim tự tháp tinh xảo đã được phát hiện ở đây (tại đây)
    ここであなたに会うなんて驚きです(びっくりしました): Tôi rất ngạc nhiên khi gặp anh ở đây (tại đây)
    ここでお待ちください: Hãy đợi ở đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X