-
[ 心得 ]
n
thông tin/hiểu biết/kiến thức/kinh nghiệm/dấu hiệu/quy định
- 従来の日本文化は、生態系の中で細心の注意を払って生活するすべを心得ていた。 :nền văn hóa Nhật Bản từ xưa tới nay luôn được hiểu sống như thế nào để hòa hợp với thiên nhiên.
- 彼は生まれながらの画家で、教わる前から色の混ぜ方を心得ていた。 :Anh ấy là một nhà họa sỹ bẩm sinh và anh ấy biết cách pha màu khi chưa được học về nó.
sự am hiểu/sự biết/tri thức/kiến thức
- 彼女は料理の心得がない: cô ấy chả biết gì về nầu nướng cả
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ