• [ 心がけ ]

    n

    thái độ
    sự cống hiến/sự hiến dâng/cống hiến/hiến dâng

    [ 心掛け ]

    n

    ý định/mục đích
    違法なことは何一つしないように心掛けた。 :Tôi cố gắng không làm gì vi phạm pháp luật
    その議論の間、私はまともな態度を保とうと心掛けた :tôi cố gắng giữ thái độ đúng đắn trong suốt buổi thảo luận.
    sự sẵn sàng/sẵn sàng
    どんな形でも(人)の役に立とうと心掛けている :luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người bằng mọi cách.
    見上げた心掛け :Một tấm lòng đáng khen ngợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X