• [ 心構え ]

    n

    sự sẵn sàng/sự chuẩn bị/ý định/sẵn sàng/chuẩn bị
    政策立案に画策するための心構え :sẵn sàng tham gia vào viêc hoạch định chính sách
    ほとんどの人々は神戸の大地震に対して心構えができていなかった :hầu hết mọi người không được chuẩn bị cho trận động đất ở Kobe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X