• [ 心遣い ]

    n

    sự lo âu/sự lo lắng/sự quan tâm/lo âu/lo lắng/quan tâm
    sự kính trọng/sự quý mến/sự coi trọng/kính trọng/quý mến/coi trọng
    sự ham muốn/sự ước ao/ham muốn/ước ao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X